Showing all 9 results
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các mỏ lết đen mở ngàm Sata 47122, 47123, 47124, 47125
Kích thước: kích thước 6inch/163mm, độ mở ngàm tối đa 29.5mm (47122), kích thước 8inch/212mm, độ mở ngàm tối đa 36.5mm (47123), kích thước 10inch/262mm, độ mở ngàm tối đa 39.5mm (47124), kích thước 12inch/310mm, độ mở ngàm tối đa 44.5mm (47125).
Chất liệu: Hợp kim mạ crom.
Đặc biệt có trang bị hàm HEX giúp giảm độ trượt và kẹp chặt chi tiết hơn.
CÁC MỎ LẾT ĐEN MỞ NGÀM SATA 47122, 47123, 47124, 47125
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các mỏ lết răng Sata 70812, 70813, 70814, 70815
Kích thước: 8inch/200mm (70812), 10inch/250mm (70813), 12inch/300mm (70814), 14inch/350mm (70815)
Chất liệu: Hợp kim thép crom.
CÁC MỎ LẾT RĂNG SATA 70812, 70813, 70814, 70815
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các mỏ lết răng Sata 70816, 70817, 70818, 70819
Kích thước: 18inch/450mm (70816), 24inch/600mm (70817), 36inch/900mm (70818), 48inch/1200mm (70819).
Chất liệu: Hợp kim thép crom.
CÁC MỎ LẾT RĂNG SATA 70816, 70817, 70818, 70819
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các mỏ lết răng Sata thân nhôm 70825, 70826, 70828
Kích thước: 14inch/350mm (70825), 18inch/450mm (70826), 36inch/900mm (70828).
Chất liệu: Hợp kim thép crom.
CÁC MỎ LẾT RĂNG SATA THÂN NHÔM 70825, 70826, 70828
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các mỏ lết Sata 05301, 05302, 05303, 05304
Kích thước: kích thước 6inch/150mm – độ mở ngàm 25mm (05301), 8inch/200mm – độ mở ngàm 28mm (05302), 10inch/250mm – độ mở ngàm 30mm (05303), 12inch/300mm – độ mở ngàm 35mm (05304).
Chất liệu: Hợp kim thép cacbon
CÁC MỎ LẾT SATA 05301, 05302, 05303, 05304
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các mỏ lết Sata 47101, 47102, 47103 – cách điện 1000V
Kích thước: kích thước 6inch/150mm độ mở ngàm tối đa 24mm (47101), kích thước 8inch/200mm, độ mở ngàm tối đa 28.2mm (47102), kích thước 10inch/250mm, độ mở ngàm tối đa 36.6mm (47103).
Chất liệu: Hợp kim thép crom phủ niken chống gỉ
Được bọc cao su cách điện chuyên dùng
Chứng nhận VDE tiêu chuẩn IEC / EN 60900-2012
CÁC MỎ LẾT SATA 47101, 47102, 47103 – CÁCH ĐIỆN 1000V
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các mỏ lết Sata bọc nhựa 47249, 47250, 47251, 47252, 47253, 47254, 47255
Kích thước: kích thước 6inch/150mm, độ mở ngàm 25mm (47249), 8inch/200mm, độ mở ngàm 28mm (47250), kích thước 10inch/250mm, độ mở ngàm tối đa 30mm (47251), kích thước 12inch/300mm, độ mở ngàm tối đa 35mm (47252), kích thước 15inch/375mm, độ mở ngàm tối đa 45mm (47253), kích thước tổng thể 18inch/450mm, độ mở ngàm tối đa 50mm (47254), kích thước 24inch/600mm, độ mở ngàm tối đa 60mm (47255).
Chất liệu: Hợp kim thép cacbon
CÁC MỎ LẾT SATA BỌC NHỰA 47249, 47250, 47251, 47252, 47253, 47254, 47255
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các mỏ lết Sata hàm HEX 47201, 47202, 47203, 47204, 47205, 47206, 47207, 47208
Kích thước: kích thước 4inch/100mm, độ mở ngàm tối đa 12.7mm (47201), kích thước 6inch/150mm, độ mở ngàm tối đa 23.8mm (47202), kích thước 8inch/200mm, độ mở ngàm tối đa 28.5mm (47203), kích thước 10inch/250mm, độ mở ngàm tối đa 33.3mm (47204), kích thước 12inch/300mm, độ mở ngàm tối đa 38.1mm (47205), kích thước 16inch/375mm, độ mở ngàm tối đa 42.8mm (47206), kích thước 18inch/450mm, độ mở ngàm tối đa 52.4mm (47207), kích thước 24inch/600mm, độ mở ngàm tối đa 61.9mm (47208).
Chất liệu: Hợp kim thép cacbon
Đặc biệt có trang bị hàm HEX giúp giảm độ trượt và kẹp chặt chi tiết hơn.
CÁC MỎ LẾT SATA HÀM HEX 47201, 47202, 47203, 47204, 47205, 47206, 47207, 47208
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Mỏ lết Sata khóa ngàm 47214 -10 inch/250mm
Kích thước sản phẩm: dài tổng thể 10inch/250mm, kích thước mở ngàm tối đa 33mm.
Chất liệu: thép chromium-vanadi.
Đặc điểm nổi bật: Bọc cao su chống trơn trược và chống dầu mỡ.
MỎ LẾT SATA KHÓA NGÀM 47214 – 10INCH/250MM