Showing 145–160 of 435 results
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các cờ lê vòng miệng tay đòn X-Beam Sata 40281, 40282, 40283, 40284, 40285, 40286, 40287, 40289, 40290, 40291, 40292
Chất liệu: thép crom cứng cáp, bền bỉ.
Kích thước vòng miệng 8mm, chiều dài 147mm (40281), kích thước vòng miệng 9mm, chiều dài 158mm (40282), kích thước vòng miệng 10mm, chiều dài 166mm (40283), kích thước vòng miệng 11mm, chiều dài 185m (40284), kích thước vòng miệng 12mm, chiều dài 196mm (40285), kích thước vòng miệng 13mm, chiều dài 206mm (40286), kích thước vòng miệng 14mm, chiều dài 222mm (40287), kích thước vòng miệng 16mm, chiều dài 242mm (40289), kích thước vòng miệng 17mm, chiều dài 260mm (40290), kích thước vòng miệng 18mm, chiều dài 269mm (40291), kích thước vòng miệng 19mm, chiều dài 278.7mm (40292).
CÁC CỜ LÊ VÒNG MIỆNG TAY ĐÒN X-BEAM SATA 40281, 40282, 40283, 40284, 40285, 40286, 40287, 40289, 40290, 40291, 40292
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các cờ lê vòng miệng tự động đảo chiều Sata 46601, 46602, 46603, 46604, 46605, 46606, 46607, 46608, 46609, 46610
Chất liệu: thép crom cứng cáp, bền bỉ.
Kích thước vòng miệng 8mm, chiều dài 140mm (46601), kích thước vòng miệng 9mm, chiều dài 150mm (46602), kích thước vòng miệng 10mm, chiều dài 159mm (46603), kích thước vòng miệng 11mm, chiều dài 165mm (46604), kích thước vòng miệng 12mm, chiều dài 172mm (46605), kích thước vòng miệng 13mm, chiều dài 178mm (46606), kích thước vòng miệng 14mm, chiều dài 191mm (46607), kích thước vòng miệng 15mm, chiều dài 200mm (46608), kích thước vòng miệng 16mm, chiều dài 208mm (46609), kích thước vòng miệng 17mm, chiều dài 226mm (46610).
CÁC CỜ LÊ VÒNG MIỆNG TỰ ĐỘNG ĐẢO CHIỀU SATA 46601, 46602, 46603, 46604, 46605, 46606, 46607, 46608, 46609, 46610
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các cờ lê vòng miệng tự động đảo chiều Sata 46611, 46612, 46613, 46614, 46615, 46616
Chất liệu: thép crom cứng cáp, bền bỉ.
Kích thước vòng miệng 18mm, chiều dài 236mm (46611), kích thước vòng miệng 19mm, chiều dài 248mm (46612), kích thước vòng miệng 21mm, chiều dài 292mm (46613), kích thước vòng miệng 22mm, chiều dài 292mm (46614), kích thước vòng miệng 24mm, chiều dài 334mm (46615), kích thước vòng miệng 25mm, chiều dài 334mm (46616).
CÁC CỜ LÊ VÒNG MIỆNG TỰ ĐỘNG ĐẢO CHIỀU SATA 46611, 46612, 46613, 46614, 46615, 46616
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các con đội Sata 97801A, 97802A, 97803A, 97804A
Cấu tạo từ thép cao cấp dùng trong việc nâng các phương tiện, chi tiết nặng hàng tấn.- Khả năng nâng 2 tấn, khoảng nâng 48mm, chiều cao tối đa 344mm, trọng lượng 2.4kg (97801A)
- Khả năng nâng 4 tấn, khoảng nâng 60mm, chiều cao tối đa 373mm, trọng lượng 3.2kg (97802A)
- Khả năng nâng 6 tấn, khoảng nâng 70mm, chiều cao tối đa 416mm, trọng lượng 3.9kg (97803A)
- Khả năng nâng 8 tấn, khoảng nâng 80mm, chiều cao tối đa 455mm, trọng lượng 5kg (97804A)
CÁC CON ĐỘI SATA 97801A, 97802A, 97803A, 97804A
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các con đội Sata 97808A, 97809A, 97810A
Cấu tạo từ thép cao cấp dùng trong việc nâng các phương tiện, chi tiết nặng hàng tấn.- Khả năng nâng 20 tấn, khoảng nâng 60mm, chiều cao tối đa 452mm, trọng lượng 9.1kg (97808A)
- Khả năng nâng 32 tấn, khoảng nâng 60mm, chiều cao tối đa 440mm, trọng lượng 12kg (97809A)
- Khả năng nâng 50 tấn, khoảng nâng 60mm, chiều cao tối đa 425mm, trọng lượng 25.3kg (97810A)
CÁC CON ĐỘI SATA 97808A, 97809A, 97810A
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các dũa dẹp Sata 03915, 03916, 03917, 03918 (loại trung)
Chất liệu: hợp kim cứng cáp, bền bỉ, bề mặt mịn giúp dũa bén các vật dụng. Tay cầm làm từ nhựa tổng hợp chắc chắn.
Kích thước: chiều dài tổng thể 150mm/6inch (03915), chiều dài tổng thể 200mm/8inch (03916), chiều dài tổng thể 250mm/10inch (03917), chiều dài tổng thể 300mm/12inch (03918).
CÁC DŨA DẸP SATA 03915, 03916, 03917, 03918 (LOẠI TRUNG)
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các dũa ô van Sata 03935, 03936, 03937, 03938 (loại trung)
Chất liệu: hợp kim cứng cáp, bền bỉ, bề mặt mịn giúp dũa bén các vật dụng. Tay cầm làm từ nhựa tổng hợp chắc chắn.
Kích thước: chiều dài tổng thể 150mm/6inch (03935), chiều dài tổng thể 200mm/8inch (03936), chiều dài tổng thể 250mm/10inch (03937), chiều dài tổng thể 300mm/12inch (03938)
CÁC DŨA Ô VAN SATA 03935, 03936, 03937, 03938 (LOẠI TRUNG)
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các dũa tam giác Sata 03991, 03992, 03993, 03994 (loại mịn)
Chất liệu: hợp kim cứng cáp, bền bỉ, bề mặt mịn giúp dũa bén các vật dụng. Tay cầm làm từ nhựa tổng hợp chắc chắn.
Kích thước: chiều dài tổng thể 150mm/6inch (03991), chiều dài tổng thể 200mm/8inch (03992), chiều dài tổng thể 250mm/10inch (03993), chiều dài tổng thể 300mm/12inch (03994).
CÁC DŨA TAM GIÁC SATA 03991, 03992, 03993, 03994 (LOẠI MỊN)
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các dũa tròn Sata 03971, 03972, 03973, 03974 (loại mịn)
Chất liệu: hợp kim cứng cáp, bền bỉ, bề mặt mịn giúp dũa bén các vật dụng. Tay cầm làm từ nhựa tổng hợp chắc chắn.
Kích thước: kích thước 150mm/6inch (03971), kích thước 200mm/8inch (03972), kích thước 250mm/10inch (03973), kích thước 300mm/12inch (03974).
CÁC DŨA TRÒN SATA 03971, 03972, 03973, 03974 (LOẠI MỊN)
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các đầu búa nhựa cứng Sata 92531, 92532, 92533, 92534, 92535
Chất liệu: cấu tạo từ nhựa cứng tổng hợp.
Kích thước 22mm, dùng cho dòng búa nhựa cán gỗ Sata 92501 (92531), kích thước 28mm, dùng cho dòng búa nhựa cán gỗ Sata 92502 (92532), kích thước 35mm, dùng cho dòng búa nhựa cán gỗ Sata 92503 (92533), kích thước 45mm, dùng cho dòng búa nhựa cán gỗ Sata 92504 (92534), kích thước 60mm, dùng cho dòng búa nhựa cán gỗ Sata 92505 (92535).
CÁC ĐẦU BÚA NHỰA CỨNG SATA 92531, 92532, 92533, 92534, 92535
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các đầu tuýp 6 cạnh Sata 3/4″ 16602, 16603, 16604, 16605, 16606, 16607, 16608, 16609, 16610, 16611, 16612
Chất liệu: thép crom cứng cáp, bền bỉ.
Gồm các kích thước sau: kích thước đầu 19mm (16602), kích thước đầu 21mm (16603), kích thước đầu 22mm (16604), kích thước đầu 23mm (16605), kích thước đầu 24mm (16606), kích thước đầu 25mm (16607), kích thước đầu 26mm (16608), kích thước đầu 27mm (16609), kích thước đầu 28mm (16610), kích thước đầu 29mm (16611), kích thước đầu 30mm (16612).
CÁC ĐẦU TUÝP 12 CẠNH SATA 3/4″ 16602, 16603, 16604, 16605, 16606, 16607, 16608, 16609, 16610, 16611, 16612
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các đầu tuýp 6 cạnh Sata 3/4″ 16613, 16614, 16615, 16616, 16617, 16618, 16619, 16620, 16622, 16623
Chất liệu: thép crom cứng cáp, bền bỉ.
Gồm các kích thước sau: kích thước đầu 32mm (16613), kích thước đầu 33mm (16614), kích thước đầu 34mm (16615), kích thước đầu 35mm (16616), kích thước đầu 36mm (16617), kích thước đầu 38mm (16618), kích thước đầu 41mm (16619), kích thước đầu 46mm (16620), kích thước đầu 50mm (16622), kích thước đầu 55mm (16623).
CÁC ĐẦU TUÝP 12 CẠNH SATA 3/4″ 16613, 16614, 16615, 16616, 16617, 16618, 16619, 16620, 16622, 16623
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các đầu tuýp 6 cạnh Sata 1/2″ 13301, 13302, 13303, 13304, 13305, 13306, 13307, 13308, 13309, 13310
Chất liệu: thép crom cứng cáp, bền bỉ.
Gồm các kích thước sau: kích thước đầu 10mm (13301), kích thước đầu 11mm (13302), kích thước đầu 12mm (13303), kích thước đầu 13mm (13304), kích thước đầu 14mm (13305), kích thước đầu 15mm (13306), kích thước đầu 16mm (13307), kích thước đầu 17mm (13308), kích thước đầu 18mm (13309), kích thước đầu 19mm (13310).
CÁC ĐẦU TUÝP 6 CẠNH SATA 1/2″ 13301, 13302, 13303, 13304, 13305, 13306, 13307, 13308, 13309, 13310
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các đầu tuýp 6 cạnh Sata 1/2″ 13311, 13312, 13313, 13314, 13315, 13316, 13317, 13318, 13319, 13320, 13321
Chất liệu: thép crom cứng cáp, bền bỉ.
Gồm các kích thước sau: kích thước đầu 20mm (13311), kích thước đầu 21mm (13312), kích thước đầu 22mm (13313), kích thước đầu 23mm (13314), kích thước đầu 24mm (13315), kích thước đầu 27mm (13316), kích thước đầu 30mm (13317), kích thước đầu 32mm (13318), kích thước đầu 8mm (13319), kích thước đầu 9mm (13320), kích thước đầu 34mm (13321).
CÁC ĐẦU TUÝP 6 CẠNH SATA 1/2″ 13311, 13312, 13313, 13314, 13315, 13316, 13317, 13318, 13319, 13320, 13321
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các đầu tuýp 6 cạnh Sata 1/4″ 11306, 11308, 11310, 11312, 11313, 11314
Chất liệu: thép crom cứng cáp, bền bỉ.
Gồm các kích thước sau: kích thước đầu 6mm (11306), kích thước đầu 8mm (11308), kích thước đầu 10mm (11310), kích thước đầu 12mm (11312), kích thước đầu 13mm (11313), kích thước đầu 14mm (11314).
CÁC ĐẦU TUÝP 6 CẠNH SATA 1/4″ 11306, 11308, 11310, 11312, 11313, 11314
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các đầu tuýp 6 cạnh Sata 3/8″ 12301, 12302, 12303, 12304, 12305, 12306, 12307, 12308, 12309, 12310
Chất liệu: thép crom cứng cáp, bền bỉ.
Gồm các kích thước sau: kích thước đầu 6mm (12301), kích thước đầu 7mm (12302), kích thước đầu 8mm (12303), kích thước đầu 9mm (12304), kích thước đầu 10mm (12305), kích thước đầu 11mm (12306), kích thước đầu 12mm (12307), kích thước đầu 13mm (12308), kích thước đầu 14mm (12309), kích thước đầu 15mm (12310).
CÁC ĐẦU TUÝP 6 CẠNH SATA 3/8″ 12301, 12302, 12303, 12304, 12305, 12306, 12307, 12308, 12309, 12310