Showing 177–192 of 435 results
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các đầu tuýp tay vặn chữ T Sata 47701, 47703, 47705, 47706, 47707, 47710
Chất liệu: thép crom cứng cáp, bền bỉ.
Gồm các kích thước: kích thước đầu 8mm và chiều dài 314mm (47701), kích thước đầu 10mm và chiều dài 314mm (47703), kích thước đầu 12mm và chiều dài 314mm (47705), kích thước đầu 13mm và chiều dài 314mm (47706), kích thước đầu 14mm và chiều dài 314mm (47707), kích thước đầu 17mm và chiều dài 314mm (47710).
CÁC ĐẦU TUÝP TAY VẶN CHỮ T SATA 47701, 47703, 47705, 47706, 47707, 47710
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các êtô kẹp mâm xoay Sata 70841, 70842, 70843, 70845
Chất liệu: thép vuông cung cấp lực kẹp cường độ cao.
Kích thước 4inch/108mm, trọng lượng 17kg (70841), kích thước 5inch/133mm, trọng lượng 21kg (70842), kích thước 6inch/152mm, trọng lượng 30kg (70843), kích thước 8inch/203mm, trọng lượng 40kg (70845).
CÁC ÊTÔ KẸP MÂM XOAY SATA 70841, 70842, 70843, 70845
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các kềm bấm chết mũi cong Sata 71101, 71102, 71103
Kích thước: kích thước 5inch/140mm (71101), kích thước 7inch/180mm (71102), kích thước 10inch/245mm (71103).
Chất liệu: Hợp kim thép crom, thân mạ niken chống gỉ, ăn mòn
CÁC KỀM BẤM CHẾT MŨI CONG SATA 71101, 71102, 71103
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các kềm bấm chết mũi cong Sata 71105, 71106, 71107
Kích thước: kích thước 5inch/140mm (71105), kích thước 7inch/180mm (71106), kích thước 10inch/245mm (71107).
Chất liệu: Hợp kim thép crom, thân được bọc cao su chống trơn trượt.
Cơ chế tăng lực siết và cơ chế nhả nhanh một tay.
CÁC KỀM BẤM CHẾT MŨI CONG SATA 71105, 71106, 71107
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các kềm cắt cộng lực Sata 93502, 93503, 93504, 93505, 93506, 93507, 93508, 93509
Kích thước 12inch/325mm (93502), kích thước 14inch/370mm (93503), kích thước 18inch/470mm (93504), kích thước 24inch/635mm (93505), kích thước 30inch/765mm (93506), kích thước 36inch/915mm (93507), kích thước 42inch/1050mm (93508), kích thước 48inch/1210mm (93509).
Chất liệu: Hợp kim thép.
Tay cầm nhựa tổng hợp chống trượt.
CÁC KỀM CẮT CỘNG LỰC SATA 93502, 93503, 93504, 93505, 93506, 93507, 93508, 93509
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các kềm điện Sata 05501, 05502, 05503
Kích thước: kích thước 6inch/150mm (05501), kích thước 7inch/180mm (05502), kích thước 8inch/200mm (05503).
Chất liệu: Hợp kim thép crom-niken.
Tay cầm bọc cao su.
CÁC KỀM ĐIỆN SATA 05501, 05502, 05503
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các kềm điện Sata 70301A, 70302A, 70303A
Kích thước: kích thước 6inch/160mm (70301A), kích thước 7inch/180mm (70302A), kích thước 8inch/200mm (70303A).
Chất liệu: Hợp kim thép crom-niken.
Tay cầm bọc cao su.
CÁC KỀM ĐIỆN SATA 70301A, 70302A, 70303A
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các kềm điện Sata 70331, 70332, 70333 – cách điện 1000V
Kích thước: kích thước 6inch/150mm (70331), kích thước 7inch/175mm (70332), kích thước 8inch/200mm (70333).
Chất liệu: chất liệu hợp kim thép crom phủ niken chống gỉ, được bọc lớp cao su cách điện chuyên dụng.
Đạt tiêu chuẩn: chứng nhận VDE tiêu chuẩn IEC / EN 60900-2012.
CÁC KỀM ĐIỆN SATA 70331, 70332, 70333 – CÁCH ĐIỆN 1000V
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các kéo cắt tôn Sata 93302, 93303, 93304, 93305
Kích thước 8inch/205mm (93302), kích thước 10inch/254mm (93303), kích thước 12inch/305mm (93304), kích thước 14inch/355mm (93305).
Chất liệu: Hợp kim thép cứng đạt chuẩn HRC 58-60
Tay cầm cao su chống trượt.
CÁC KÉO CẮT TÔN SATA 93302, 93303, 93304, 93305
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các kìm mỏ quạ Sata 70411, 70412, 70413
Kích thước: kích thước 8inch/200mm (70411), kích thước 10inch/250mm (70412), kích thước 12inch/300mm (70413).
Chất liệu: Hợp kim thép crom.
Tay cầm bọc nhựa.
CÁC KÌM MỎ QUẠ SATA 70411, 70412, 70413
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các lục giác cầm tay chữ T Sata 83305, 83306, 83307, 83308, 83310, 83312, 83313, 83314, 83316
Chất liệu: thép SVMC
Kích thước đầu lục giác 2.0mm (83305), kích thước đầu lục giác 2.5mm (83306), kích thước đầu lục giác 3.0mm (83307), kích thước đầu lục giác 4.0mm (83308), kích thước đầu lục giác 5.0mm (83310), kích thước đầu lục giác 6.0mm (83312), kích thước đầu lục giác 7.0mm (83313), kích thước đầu lục giác 8.0mm (83314), kích thước đầu lục giác 10.0mm (83316).
CÁC LỤC GIÁC CẦM TAY CHỮ T SATA 83305, 83306, 83307, 83308, 83310, 83312, 83313, 83314, 83316
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các lục giác đen Sata 84318, 84320, 84321, 84323, 84324, 84325, 84328, 84329
Chất liệu: thép crom.
Kích thước tổng thể 44 x 209mm, kích thước đầu 12mm (84318), kích thước tổng thể 54 x 232mm, kích thước đầu 14mm (84320), kích thước tổng thể 59 x 240mm, kích thước đầu 16mm (84321), kích thước tổng thể 61 x 246mm, kích thước đầu 17mm (84323), kích thước tổng thể 88 x 370mm, kích thước đầu 24mm (84324), kích thước tổng thể 68 x 275mm, kích thước đầu 19mm (84325), kích thước tổng thể 78 x 330mm, kích thước đầu 22mm (84328), kích thước tổng thể 98 x 410mm, kích thước đầu 27mm (84329).
CÁC LỤC GIÁC ĐEN SATA 84318, 84320, 84321, 84323, 84324, 84325, 84328, 84329
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các lục giác sao Sata 84501, 84502, 84503, 84504, 84505, 84506, 84507, 84508, 84509, 84510, 84511, 84512, 84513
Chất liệu: thép S2
Kích thước tổng thể 13 x 70mm, kích thước đầu T6 (84501), kích thước tổng thể 14 x 74mm, kích thước đầu T7 (84502), kích thước tổng thể 15 x 78mm, kích thước đầu T8 (84503), kích thước tổng thể 16 x 82mm, kích thước đầu T9 (84504), kích thước tổng thể 17 x 86mm, kích thước đầu T10 (84505), kích thước tổng thể 18 x 90mm, kích thước đầu T15 (84506), kích thước tổng thể 19 x 95mm, kích thước đầu T20 (84507), kích thước tổng thể 20 x 100mm, kích thước đầu T25 (84508), kích thước tổng thể 22 x 105mm, kích thước đầu T27 (84509), kích thước tổng thể 24 x 114mm, kích thước đầu T30 (84510), kích thước tổng thể 26 x 124mm, kích thước đầu T40 (84511), kích thước tổng thể 29 x 133mm, kích thước đầu T45 (84512), kích thước tổng thể 32 x 152mm, kích thước đầu T50 (84513).
CÁC LỤC GIÁC SAO SATA 84501, 84502, 84503, 84504, 84505, 84506, 84507, 84508, 84509, 84510, 84511, 84512, 84513
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các máy đo khoảng cách Sata 62704, 62705
Phạm vi đo 0.2 – 60m (62704), 0.2 – 80m (62705), sai số +/- 1.5mm
Đơn vị đo m/cm và feet/inch với 2 loại tia laser tùy chọn lựa.
Sử dụng 2 viên pin AAA 1.5VCÁC MÁY ĐO KHOẢNG CÁCH SATA 62704, 62705
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các mỏ lết răng Sata 70812, 70813, 70814, 70815
Kích thước: 8inch/200mm (70812), 10inch/250mm (70813), 12inch/300mm (70814), 14inch/350mm (70815)
Chất liệu: Hợp kim thép crom.
CÁC MỎ LẾT RĂNG SATA 70812, 70813, 70814, 70815
-
Availability: In Stock
Tên sản phẩm: Các mỏ lết răng Sata 70816, 70817, 70818, 70819
Kích thước: 18inch/450mm (70816), 24inch/600mm (70817), 36inch/900mm (70818), 48inch/1200mm (70819).
Chất liệu: Hợp kim thép crom.
CÁC MỎ LẾT RĂNG SATA 70816, 70817, 70818, 70819